Có 4 kết quả:

恺弟 kǎi tì ㄎㄞˇ ㄊㄧˋ恺悌 kǎi tì ㄎㄞˇ ㄊㄧˋ愷弟 kǎi tì ㄎㄞˇ ㄊㄧˋ愷悌 kǎi tì ㄎㄞˇ ㄊㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 愷悌|恺悌[kai3 ti4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) happy and easygoing
(2) friendly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 愷悌|恺悌[kai3 ti4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) happy and easygoing
(2) friendly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0